中文 Trung Quốc
核糖核酸
核糖核酸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ribonucleic acid (RNA)
核糖核酸 核糖核酸 phát âm tiếng Việt:
[he2 tang2 he2 suan1]
Giải thích tiếng Anh
ribonucleic acid (RNA)
核糖體 核糖体
核素 核素
核結構 核结构
核能 核能
核能源 核能源
核自旋 核自旋