中文 Trung Quốc
核能源
核能源
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điện hạt nhân
核能源 核能源 phát âm tiếng Việt:
[he2 neng2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
nuclear power
核自旋 核自旋
核苷 核苷
核苷酸 核苷酸
核裂變 核裂变
核裝置 核装置
核設施 核设施