中文 Trung Quốc
核算
核算
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tính toán
kế toán
核算 核算 phát âm tiếng Việt:
[he2 suan4]
Giải thích tiếng Anh
to calculate
accounting
核糖 核糖
核糖核酸 核糖核酸
核糖體 核糖体
核結構 核结构
核聚變 核聚变
核能 核能