中文 Trung Quốc
柵欄
栅栏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng rào
柵欄 栅栏 phát âm tiếng Việt:
[zha4 lan2]
Giải thích tiếng Anh
fence
柵籬 栅篱
柵門 栅门
柶 柶
柸 柸
柹 柿
柺 柺