中文 Trung Quốc
柩
柩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bier
柩 柩 phát âm tiếng Việt:
[jiu4]
Giải thích tiếng Anh
bier
柬 柬
柬 柬
柬吳哥王朝 柬吴哥王朝
柬埔寨人民黨 柬埔寨人民党
柮 柮
柯 柯