中文 Trung Quốc
查詢
查询
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiểm tra
để tìm hiểu
tham khảo ý kiến (một tài liệu vv)
yêu cầu thông tin
truy vấn
查詢 查询 phát âm tiếng Việt:
[cha2 xun2]
Giải thích tiếng Anh
to check
to inquire
to consult (a document etc)
inquiry
query
查調 查调
查證 查证
查辦 查办
查閱 查阅
查韋斯 查韦斯
查驗 查验