中文 Trung Quốc
  • 查考 繁體中文 tranditional chinese查考
  • 查考 简体中文 tranditional chinese查考
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kiểm tra
  • để điều tra
  • để cố gắng xác định
查考 查考 phát âm tiếng Việt:
  • [cha2 kao3]

Giải thích tiếng Anh
  • to examine
  • to investigate
  • to try to determine