中文 Trung Quốc
查獲
查获
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để điều tra và nắm bắt (một tên tội phạm)
để ferret ra
để săn và bắt giữ
查獲 查获 phát âm tiếng Việt:
[cha2 huo4]
Giải thích tiếng Anh
to investigate and capture (a criminal)
to ferret out
to hunt down and arrest
查理大帝 查理大帝
查理週刊 查理周刊
查看 查看
查禁 查禁
查究 查究
查緝 查缉