中文 Trung Quốc
柟
楠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 楠 [nan2]
柟 楠 phát âm tiếng Việt:
[nan2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 楠[nan2]
柢 柢
柣 柣
柤 柤
查 查
查 查
查克·諾里斯 查克·诺里斯