中文 Trung Quốc
查
查
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để nghiên cứu
- để kiểm tra
- để điều tra
- để kiểm tra
- để tham khảo
- để tìm kiếm (ví dụ như là một từ trong từ điển)
查 查 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to research
- to check
- to investigate
- to examine
- to refer to
- to look up (e.g. a word in a dictionary)