中文 Trung Quốc
某某
某某
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
so-and-so
như vậy-và-như vậy
某某 某某 phát âm tiếng Việt:
[mou3 mou3]
Giải thích tiếng Anh
so-and-so
such-and-such
某物 某物
某甲 某甲
某種 某种
柑 柑
柑橘 柑橘
柑橘醬 柑橘酱