中文 Trung Quốc
某物
某物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một cái gì đó
某物 某物 phát âm tiếng Việt:
[mou3 wu4]
Giải thích tiếng Anh
something
某甲 某甲
某種 某种
某處 某处
柑橘 柑橘
柑橘醬 柑橘酱
柒 柒