中文 Trung Quốc
果穗
果穗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tai thực vật (có trái cây)
果穗 果穗 phát âm tiếng Việt:
[guo3 sui4]
Giải thích tiếng Anh
ear of plant (containing fruit)
果粉 果粉
果糖 果糖
果肉 果肉
果腹 果腹
果膠 果胶
果若 果若