中文 Trung Quốc
  • 果然 繁體中文 tranditional chinese果然
  • 果然 简体中文 tranditional chinese果然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Thực sự
  • đảm bảo đủ
  • như mong đợi
  • Nếu thực sự
果然 果然 phát âm tiếng Việt:
  • [guo3 ran2]

Giải thích tiếng Anh
  • really
  • sure enough
  • as expected
  • if indeed