中文 Trung Quốc
果然
果然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thực sự
đảm bảo đủ
như mong đợi
Nếu thực sự
果然 果然 phát âm tiếng Việt:
[guo3 ran2]
Giải thích tiếng Anh
really
sure enough
as expected
if indeed
果皮 果皮
果真 果真
果穗 果穗
果糖 果糖
果肉 果肉
果脯 果脯