中文 Trung Quốc
林壑
林壑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rừng và khe núi
yên bình của cây và thung lũng
林壑 林壑 phát âm tiếng Việt:
[lin2 he4]
Giải thích tiếng Anh
woods and ravines
tranquillity of trees and valleys
林夜鷹 林夜鹰
林奈 林奈
林子 林子
林家翹 林家翘
林嶺雀 林岭雀
林州 林州