中文 Trung Quốc
林子
林子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rừng
Grove
rừng
林子 林子 phát âm tiếng Việt:
[lin2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
woods
grove
forest
林學 林学
林家翹 林家翘
林嶺雀 林岭雀
林州市 林州市
林彪 林彪
林德布拉德 林德布拉德