中文 Trung Quốc
枉費
枉费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến chất thải (của một hơi thở, của một năng lượng vv)
để cố gắng vô ích
枉費 枉费 phát âm tiếng Việt:
[wang3 fei4]
Giải thích tiếng Anh
to waste (one's breath, one's energy etc)
to try in vain
枉顧 枉顾
枋 枋
枋寮 枋寮
枋山 枋山
枋山鄉 枋山乡
枌 枌