中文 Trung Quốc
枋
枋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Santalum album
vuông gỗ trụ cột
枋 枋 phát âm tiếng Việt:
[fang1]
Giải thích tiếng Anh
Santalum album
square wooden pillar
枋寮 枋寮
枋寮鄉 枋寮乡
枋山 枋山
枌 枌
枏 楠
析 析