中文 Trung Quốc
枉
枉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xoay
cong
bất công
vô ích
枉 枉 phát âm tiếng Việt:
[wang3]
Giải thích tiếng Anh
to twist
crooked
unjust
in vain
枉勞 枉劳
枉徑 枉径
枉攘 枉攘
枉法 枉法
枉然 枉然
枉費 枉费