中文 Trung Quốc
  • 杻 繁體中文 tranditional chinese
  • 杻 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • còng tay
  • còng tay
  • màu đỏ mai
杻 杻 phát âm tiếng Việt:
  • [niu3]

Giải thích tiếng Anh
  • handcuffs
  • red apricot