中文 Trung Quốc
杻
杻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
còng tay
còng tay
màu đỏ mai
杻 杻 phát âm tiếng Việt:
[niu3]
Giải thích tiếng Anh
handcuffs
red apricot
杼 杼
杽 杽
松 松
松下 松下
松下公司 松下公司
松下電器 松下电器