中文 Trung Quốc
松
松
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Song
松 松 phát âm tiếng Việt:
[Song1]
Giải thích tiếng Anh
surname Song
松 松
松下 松下
松下公司 松下公司
松下電氣工業 松下电气工业
松仁 松仁
松化石 松化石