中文 Trung Quốc
  • 杶 繁體中文 tranditional chinese
  • 杶 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (cây)
杶 杶 phát âm tiếng Việt:
  • [chun1]

Giải thích tiếng Anh
  • (tree)