中文 Trung Quốc
杜鵑座
杜鹃座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tucana (chòm sao)
杜鵑座 杜鹃座 phát âm tiếng Việt:
[Du4 juan1 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
Tucana (constellation)
杜鵑科 杜鹃科
杜鵑花 杜鹃花
杜鵑花科 杜鹃花科
杝 杝
杞 杞
杞 杞