中文 Trung Quốc
旬首
旬首
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bắt đầu một thời kỳ mười ngày
旬首 旬首 phát âm tiếng Việt:
[xun2 shou3]
Giải thích tiếng Anh
start of a ten day period
旭 旭
旭日 旭日
旮 旮
旮旯兒 旮旯儿
旯 旯
旰 旰