中文 Trung Quốc
  • 旬始 繁體中文 tranditional chinese旬始
  • 旬始 简体中文 tranditional chinese旬始
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sao chổi từ sao Thổ, theo truyền thống được mô tả như màu vàng
  • điềm ác
旬始 旬始 phát âm tiếng Việt:
  • [xun2 shi3]

Giải thích tiếng Anh
  • comet from Saturn, traditionally described as yellow
  • evil omen