中文 Trung Quốc
旬始
旬始
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sao chổi từ sao Thổ, theo truyền thống được mô tả như màu vàng
điềm ác
旬始 旬始 phát âm tiếng Việt:
[xun2 shi3]
Giải thích tiếng Anh
comet from Saturn, traditionally described as yellow
evil omen
旬年 旬年
旬日 旬日
旬時 旬时
旬期 旬期
旬歲 旬岁
旬課 旬课