中文 Trung Quốc
旬日
旬日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(văn học) mười ngày
thời gian ngắn
旬日 旬日 phát âm tiếng Việt:
[xun2 ri4]
Giải thích tiếng Anh
(literary) ten days
short period
旬時 旬时
旬朔 旬朔
旬期 旬期
旬課 旬课
旬輸月送 旬输月送
旬邑 旬邑