中文 Trung Quốc
早退
早退
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghỉ hưu sớm
để lại một cuộc họp quá sớm
早退 早退 phát âm tiếng Việt:
[zao3 tui4]
Giải thích tiếng Anh
early retirement
to leave a meeting too early
早逝 早逝
早霜 早霜
早飯 早饭
早點 早点
旪 旪
旬 旬