中文 Trung Quốc
早睡早起
早睡早起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sớm để giường, sớm để tăng
để giữ cho đầu giờ
早睡早起 早睡早起 phát âm tiếng Việt:
[zao3 shui4 zao3 qi3]
Giải thích tiếng Anh
early to bed, early to rise
to keep early hours
早知 早知
早知今日何必當初 早知今日何必当初
早知道 早知道
早稻 早稻
早稻田大學 早稻田大学
早老素 早老素