中文 Trung Quốc
早期效應
早期效应
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầu có hiệu lực
早期效應 早期效应 phát âm tiếng Việt:
[zao3 qi1 xiao4 ying4]
Giải thích tiếng Anh
early effect
早歲 早岁
早死 早死
早洩 早泄
早班 早班
早班兒 早班儿
早生貴子 早生贵子