中文 Trung Quốc
早歲
早岁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cai trị
tuổi vị thành niên
早歲 早岁 phát âm tiếng Việt:
[zao3 sui4]
Giải thích tiếng Anh
early years
adolescence
早死 早死
早洩 早泄
早熟 早熟
早班兒 早班儿
早生貴子 早生贵子
早產 早产