中文 Trung Quốc
朋克
朋克
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Punk (phong cách nhạc) (loanword)
朋克 朋克 phát âm tiếng Việt:
[peng2 ke4]
Giải thích tiếng Anh
punk (music style) (loanword)
朋友 朋友
朋友妻不可欺 朋友妻不可欺
朋比為奸 朋比为奸
朋黨 朋党
服 服
服 服