中文 Trung Quốc
  • 朋克 繁體中文 tranditional chinese朋克
  • 朋克 简体中文 tranditional chinese朋克
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Punk (phong cách nhạc) (loanword)
朋克 朋克 phát âm tiếng Việt:
  • [peng2 ke4]

Giải thích tiếng Anh
  • punk (music style) (loanword)