中文 Trung Quốc
服
服
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Quần áo
- ăn mặc
- may mặc
- phục vụ (trong quân đội, câu một nhà tù vv)
- tuân theo
- để thuyết phục
- để chiêm ngưỡng
- để drap
- phải (y học)
- những quần áo
- mặc quần áo tang
服 服 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- clothes
- dress
- garment
- to serve (in the military, a prison sentence etc)
- to obey
- to convince
- to admire
- to acclimatize
- to take (medicine)
- mourning clothes
- to wear mourning clothes