中文 Trung Quốc
  • 服 繁體中文 tranditional chinese
  • 服 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Quần áo
  • ăn mặc
  • may mặc
  • phục vụ (trong quân đội, câu một nhà tù vv)
  • tuân theo
  • để thuyết phục
  • để chiêm ngưỡng
  • để drap
  • phải (y học)
  • những quần áo
  • mặc quần áo tang
服 服 phát âm tiếng Việt:
  • [fu2]

Giải thích tiếng Anh
  • clothes
  • dress
  • garment
  • to serve (in the military, a prison sentence etc)
  • to obey
  • to convince
  • to admire
  • to acclimatize
  • to take (medicine)
  • mourning clothes
  • to wear mourning clothes