中文 Trung Quốc
  • 有風 繁體中文 tranditional chinese有風
  • 有风 简体中文 tranditional chinese有风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Gió
有風 有风 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 feng1]

Giải thích tiếng Anh
  • windy