中文 Trung Quốc
朋
朋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người bạn
朋 朋 phát âm tiếng Việt:
[peng2]
Giải thích tiếng Anh
friend
朋克 朋克
朋友 朋友
朋友妻不可欺 朋友妻不可欺
朋馳 朋驰
朋黨 朋党
服 服