中文 Trung Quốc
早來
早来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến sớm
đã
sớm
早來 早来 phát âm tiếng Việt:
[zao3 lai2]
Giải thích tiếng Anh
to come early
already
early
早先 早先
早出晚歸 早出晚归
早前 早前
早動手,早收穫 早动手,早收获
早在 早在
早報 早报