中文 Trung Quốc
早前
早前
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trước đây
早前 早前 phát âm tiếng Việt:
[zao3 qian2]
Giải thích tiếng Anh
previously
早勃 早勃
早動手,早收穫 早动手,早收获
早在 早在
早場 早场
早夭 早夭
早婚 早婚