中文 Trung Quốc
會員
会员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thành viên
會員 会员 phát âm tiếng Việt:
[hui4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
member
會員國 会员国
會商 会商
會堂 会堂
會士 会士
會士考試 会士考试
會子 会子