中文 Trung Quốc
  • 會士考試 繁體中文 tranditional chinese會士考試
  • 会士考试 简体中文 tranditional chinese会士考试
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Agrégation (kỳ thi cho việc giảng dạy bằng tốt nghiệp tại trường đại học Pháp)
會士考試 会士考试 phát âm tiếng Việt:
  • [hui4 shi4 kao3 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • agrégation (exam for teaching diploma in French universities)