中文 Trung Quốc
曙光
曙光
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bình minh
hình. Bình minh của một kỷ nguyên mới
曙光 曙光 phát âm tiếng Việt:
[shu3 guang1]
Giải thích tiếng Anh
dawn
fig. the dawn of a new era
曙紅朱雀 曙红朱雀
曚 曚
曛 曛
曝 曝
曝光 曝光
曝光表 曝光表