中文 Trung Quốc
曝光
曝光
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- tiếp xúc (ví dụ như vật liệu cảm quang)
- để lộ (một vụ bê bối cho công chúng)
曝光 曝光 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- exposure (e.g. of photosensitive material)
- to expose (a scandal to the public)