中文 Trung Quốc
  • 曝光 繁體中文 tranditional chinese曝光
  • 曝光 简体中文 tranditional chinese曝光
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tiếp xúc (ví dụ như vật liệu cảm quang)
  • để lộ (một vụ bê bối cho công chúng)
曝光 曝光 phát âm tiếng Việt:
  • [pu4 guang1]

Giải thích tiếng Anh
  • exposure (e.g. of photosensitive material)
  • to expose (a scandal to the public)