中文 Trung Quốc
暴食
暴食
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ăn quá nhiều
để binge
暴食 暴食 phát âm tiếng Việt:
[bao4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
to eat too much
to binge
暴食症 暴食症
暴飲暴食 暴饮暴食
暴龍 暴龙
暴龍科 暴龙科
暵 暵
暸 暸