中文 Trung Quốc
暴發
暴发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phá vỡ (của bệnh vv)
đột nhiên nhận được phong phú (hoặc nổi bật)
暴發 暴发 phát âm tiếng Việt:
[bao4 fa1]
Giải thích tiếng Anh
to break out (of disease etc)
to suddenly get rich (or prominent)
暴發戶 暴发户
暴虎馮河 暴虎冯河
暴虐 暴虐
暴走漫畫 暴走漫画
暴跌 暴跌
暴跳如雷 暴跳如雷