中文 Trung Quốc
  • 暴漲 繁體中文 tranditional chinese暴漲
  • 暴涨 简体中文 tranditional chinese暴涨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tăng mạnh
  • tăng đáng kể
暴漲 暴涨 phát âm tiếng Việt:
  • [bao4 zhang3]

Giải thích tiếng Anh
  • to increase sharply
  • to rise dramatically