中文 Trung Quốc
暴漲
暴涨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tăng mạnh
tăng đáng kể
暴漲 暴涨 phát âm tiếng Việt:
[bao4 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
to increase sharply
to rise dramatically
暴烈 暴烈
暴熱 暴热
暴燥 暴燥
暴發 暴发
暴發戶 暴发户
暴虎馮河 暴虎冯河