中文 Trung Quốc
景觀
景观
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảnh quan
景觀 景观 phát âm tiếng Việt:
[jing3 guan1]
Giải thích tiếng Anh
landscape
景觀設計 景观设计
景谷 景谷
景谷傣族彞族自治縣 景谷傣族彝族自治县
景象 景象
景頗 景颇
景頗族 景颇族