中文 Trung Quốc
  • 普通角閃石 繁體中文 tranditional chinese普通角閃石
  • 普通角闪石 简体中文 tranditional chinese普通角闪石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hornblend (đá hình thành khoáng sản, loại của amphibol)
普通角閃石 普通角闪石 phát âm tiếng Việt:
  • [pu3 tong1 jiao3 shan3 shi2]

Giải thích tiếng Anh
  • hornblende (rock-forming mineral, type of amphibole)