中文 Trung Quốc
普通車
普通车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đào tạo địa phương
bình thường xe
普通車 普通车 phát âm tiếng Việt:
[pu3 tong1 che1]
Giải thích tiếng Anh
local train
ordinary vehicle
普通高等學校招生全國統一考試 普通高等学校招生全国统一考试
普通鳾 普通䴓
普通鵟 普通鵟
普通鸕鶿 普通鸬鹚
普遍 普遍
普遍化 普遍化