中文 Trung Quốc
時裝設計師
时装设计师
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà thiết kế thời trang
時裝設計師 时装设计师 phát âm tiếng Việt:
[shi2 zhuang1 she4 ji4 shi1]
Giải thích tiếng Anh
fashion designer
時裝鞋 时装鞋
時訊 时讯
時辰 时辰
時速 时速
時運 时运
時運不濟 时运不济