中文 Trung Quốc
時辰
时辰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời gian
một trong những giai đoạn hai giờ 12 ngày
時辰 时辰 phát âm tiếng Việt:
[shi2 chen5]
Giải thích tiếng Anh
time
one of the 12 two-hour periods of the day
時辰未到 时辰未到
時速 时速
時運 时运
時運亨通 时运亨通
時過境遷 时过境迁
時針 时针