中文 Trung Quốc
星空
星空
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bầu trời đầy sao
Thiên đường
星空 星空 phát âm tiếng Việt:
[xing1 kong1]
Giải thích tiếng Anh
starry sky
the heavens
星等 星等
星系 星系
星級 星级
星群 星群
星號 星号
星表 星表