中文 Trung Quốc
星表
星表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sao cửa hàng
星表 星表 phát âm tiếng Việt:
[xing1 biao3]
Giải thích tiếng Anh
star catalog
星象 星象
星象圖 星象图
星象惡曜 星象恶曜
星際 星际
星際旅行 星际旅行
星際爭霸 星际争霸